Có 2 kết quả:

巡逻车 xún luó chē ㄒㄩㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄔㄜ巡邏車 xún luó chē ㄒㄩㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

patrol car

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

patrol car

Bình luận 0